DictionaryForumContacts

   
A B Ç D E F G H İ K L M N O P R S T U V W X Y Z   >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Active Directory tabanlı etkinleştirme kích hoạt dựa trên Active Directory
Active Directory Yönetim Aracısı Tác nhân Quản lý Active Directory
Adı Kullanarak Arama Gọi theo Tên
adlandırılmış bağımsız değişken đối số có tên
adres çubuğu thanh địa chỉ
Adres Çubuğu En İyi Sonuç Kết quả Hàng đầu trên Thanh Công cụ
adres etiketi nhãn thư
ağ alanı site mạng
ağ bölgeleri khu vực mạng
ağ geçidi cổng kết nối
ağ sürücüsü ổ đĩa mạng
Ağ Yazıcısı Yükleme Sihirbazı Thuật sĩ cài đặt máy in mạng
ağ yöneticisi người quản trị mạng
ağaç diyagramı sơ đồ dạng cây
ağırlık trọng số
Aile Koruması An toàn Gia đình
Ailem Gia đình tôi
ajanda lịch công tác
akıllı ana bilgisayar máy chủ thông minh