DictionaryForumContacts

   Turkish Vietnamese
A BÇ D E F G Ğ Hİ J K L M N O Ö P Q R S Ş T U Ü V W X Y Z   >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Access veritabanı altyapısı Bộ máy cơ sở dữ liệu Access
açık sáng
Açık Veritabanı Bağlantısı Kết nối Cơ sở dữ liệu Mở
açıklama chú thích
açıklama balonu khung chú thích
Açıklamalar Chú thích
açıklamalı harita bản đồ theo hướng
Acil Durum khẩn cấp
Acil Durum cuộc gọi khẩn cấp
Acil Durum Geri Arama Modu Chế độ Gọi lại Khẩn cấp
acil durum numarası số điện thoại khẩn cấp
açılan birleşik giriş kutusu hộp tổ hợp thả xuống
açılan kutu denetimi điều khiển hộp tổ hợp
açılan liste danh sách thả xuống
açılan liste kutusu hộp danh sách thả xuống
açılan liste oku mũi tên thả xuống
açılan menü menu thả xuống
açılı ayraçlar ngoặc nhọn
açılır düğme tutturucusu neo bay ra
açılır pencere cửa sổ bật lên