Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Persian (Farsi)
A
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
Ô
P
Q
R
S
T
U
V
X
>>
Terms for subject
Microsoft
(1 entry)
biểu đồ kết hợp
گراف ترکیبی
biểu đồ nón
گراف مخروطی
biểu đồ tháp
گراف هرمی
biểu đồ thu nhỏ
خط جرقه
biểu đồ toả tròn
دیاگرام شعاعی
biểu đồ trụ
گراف اسطوانه ای
biểu đồ vành khuyên bị cắt
گراف حلقوی باز شده
biểu đồ Venn
دیاگرام ون
Biểu đồ Venn Thẳng
دیاگرام ون خطی
biểu đồ xu hướng
گراف روند
biểu đồ xy
گراف xy
biểu thức số
عبارت عددی
bộ xử lý văn bản
دستگاه پردازندۀ واژه
bóng thả
سایه افتاده
Bút định dạng Viền bảng
رنگ دهندۀ حاشیه
Bút lấy mẫu Viền bảng
نمونه گیر حاشیه
bản cái
نمونۀ اساس
bản cái tiêu đề
عنوان اصلی
bản địa
اولویت های محلی
Bản đồ
نقشه ها
Get short URL