DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C Đ Ê G H I K L M N P Q R S T V X   >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
âm ỉ тлеть
âm ỉ тлеться
ăn cánh спеваться
ăn cánh спеться
ăn không ngòi ròi лежать на боку
ăn sâu укорениться
ăn sâu укореняться
ăn ý спеваться
ăn ý спеться
an ủi согревать
an ủi согреть
ảnh hưởng вес
ảnh hường đến обрабатывать
ảnh hường đến обработать
ánh mắt огонёк
ánh mắt огонь
anh ta rõ ràng là không đúng он далёк от истины
ào ảnh мираж
ảo tưởng мираж
áp chế зажать