DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
 B C Đ E G H L M P Q R S T Ư V X   >>
Terms for subject Mathematics (431 entries)
cát tuyến секанс
cát tuyến секущая
chia деление
chia делить
chia đúng делимость
chia đúng cho делиться
chia hết делимость
chia hết cho делиться
chiết tuyến ломаная линия
chiếu проекция
chính huyền синус
chòng совместить
chòng совмещать
chòng khít совпадать
chòng khít совпасть
chòng lên совместить
chòng lên совмещать
chòng lên совмещение
chòng lên nhau совместиться
chòng lên nhau совмещаться