Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
C
Đ
E
G
H
I
K
L
M
N
P
S
T
V
X
>>
Terms for subject
Polygraphy
(133 entries)
clisê
клише
co
кегль
cơ-li-sê
клише
cỡ chữ
кегль
cỡ chữ nhỏ
петит
đa sắc
многокрасочный
đa sắc
многоцветный
đĩa xích
звёздочка
điểm
пункт
đồng mô
матрица
đường chỉ
линейка
đường gấp
фальц
đường gấp xếp
фальц
đường phi-lê
линейка
đường xếp
фальц
dấu ngã
тильда
dấu
(hình)
sóng
тильда
đầu mô
литера
đặt trang
разверстать
đặt trang
развёрстывать
Get short URL