DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
B C G H K L M N P S T   >>
Terms for subject Religion (87 entries)
linh mục пастырь
lời sấm truyền пророчество
luyện ngục чистилище
lễ Ba Ngôi троица
lễ Tam vị троица
mục sư пастырь
mộ đạo праведный
ngày thứ bảy nghỉ шабаш
ngoan đạo праведный
ngục luyện чистилище
người chịu chết vi đạo мученик
người chịu chết vi đạo мученица
người cẩm dục подвижник
người cẩm dục подвижница
người mộ đạo праведник
người ngoan đạo праведник
người sùng đạo праведник
người theo đạo Tin lành протестант
người theo đạo Tin lành протестантка
người thuyết giáo проповедник