Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â B
C
D
Đ
E Ê
G
H
I J
K
L M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X Y
>>
Terms for subject
Diplomacy
(38 entries)
nước lưu chiểu
страна -депозитарий
phái viên
посланник
quốc thư
верительные грамоты
sứ
посол
sứ thằn
посол
tam phương
трёхсторонний
tay ba
трёхсторонний
tham tán
советник
thông điệp
нота
thông điệp
(công hàm)
không ký tên
вербальная нота
thư nghị định
протокол
trình quốc thư
вручать верительные грамоты
trình quốc thư
вручить верительные грамоты
vụ lễ tân
протокольный отдел
ủy nhiệm
аккредитовать
ủy nhiệm thư
верительные грамоты
Get short URL