DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A à  B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Theatre (68 entries)
bố cảnh мизансцена
buồng hóa trang уборная
buồng trang điềm уборная
buồng trò уборная
các diễn viên состав исполнителей
cảnh chuyển hồi интермедия
cảnh cuối заключительная сцена
cánh gà кулисы
cành (đoạn) kết huy hoàng апофеоз
dàn cảnh мизансцена
đạo cụ реквизит
dãy đèn trước sân khấu рампа
diễn viên câm đóng vai phụ статист
diễn viên dự bị дублёр
diễn viên thủ các vai chính премьер
đồ lề gánh hát реквизит
đò phụ tùng nhà hát реквизит
đóng vai phụ быть на вторых ролях
dựng kịch инсценировать
dựng kịch инсценировка