Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E Ê G
H
I
J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư V X Y
>>
Terms for subject
Photography
(82 entries)
kính ngắm
видоискатель
làm... hiện hình
проявить
làm... hiện hình
проявлять
lộ quang thừa
передержка
lộ sáng
экспозиция
lộ sáng
экспонировать
màng mờ
вуаль
máy đo sáng
экспонометр
ngăn lắp phim
камера
phim
плёнка
phim âm
негатив
phim ảnh
плёнка
phơi sáng
экспозиция
phơi sáng
экспонировать
phơi sáng quá
передержка
phóng ảnh
увеличение
phóng ảnh
увеличивать
phóng ảnh
увеличить
quang kế
экспонометр
rửa
проявить
Get short URL