DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
 B Ê H I J L M N Q R S V X   >>
Terms for subject Physics (348 entries)
chảy текучесть
chảy được текучий
chu kỳ dao động период колебания
chùm лучи
chùm пучок
chuyền động có chấn động колебательное движение
chuyển động đều равномерное движение
chuyển động tịnh tiến поступательное движение
chất материя
chất тело
chất bán dẫn полупроводник
chất không dẫn непроводник
chất không dẫn điện непроводник
chất không dẫn nhiệt непроводник
chất sắt từ ферромагнетик
chất siêu dẫn сверхпроводник
chất thiết từ ферромагнетик
chậm đông переохлаждение
cơ bản элементарный
cơ sở элементарный