Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R S
T
U Ư V
X
Y
>>
Terms for subject
Politics
(78 entries)
khối
блок
khôi phục
реставрация
khôi phục
реставрировать
khuynh hướng
уклон
khuynh hướng lệch lạc
уклон
kẻ bè phái
фракционер
kẻ thỏa hiệp
соглашатель
lãnh thồ được bảo trợ
подопечная территория
liên minh
блок
một viện
однопалатный
người cực đoan
ультра
người cực đoan
экстремист
người cực hữu
ультра
người cực tả
ультра
người khôi phục
реставратор
người
(thuộc)
phái giữa
центрист
người phục hòi
реставратор
người phục hưng
реставратор
người theo chủ nghĩa kinh tế
экономист
người
(thuộc)
trung phái
центрист
Get short URL