DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A B C D E G H J L M N Ơ P Q R S U V X   >>
Terms for subject General (193848 entries)
...cái đã хоть
...chăng ведь
...chưa! какой
...chứ ведь
...cơ (kia) ведь
...cũng chẳng thừa нелишне
...cũng có ích нелишне
...cũng được угодно
...cũng được хоть
...đi -ка
...đi nào -ка
...được удаваться
...được удаться
...được à разве
...đấy ведь
...hay sao разве
...hay... что
...hết полностью
...hẳn полностью
...khác với... như thế nào? чем отличается... от...?