Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
B
C
Đ
G
H
K
M
N
Q
T
V
>>
Terms for subject
Biology
(160 entries)
đốt
сегмент
dục tình
половой
động đực
течка
đột biến
мутация
gây giống lai
метизация
gây tạp chủng
метизация
gen
ген
genum
ген
giảm
редукция
gián phân
непрямое деление
giao phối
скрестить
giao phối
скреститься
giao phối
скрещивание
giao phối
скрещивать
giao phối
скрещиваться
giống
пол
giống
половой
giống
род
giống
родовой
giới
пол
Get short URL