DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
B C Đ G H I K L M N P Q R S T U V X   >>
Terms for subject Chemistry (451 entries)
cadimi кадмий
cađimi кадмий
can-xi кальций
canxi кальций
cao phân tử высокомолекулярный
cáu rượu винный камень
chưng перегнать
chưng перегонять
chưng cất перегнать
chưng cất перегонять
chuẩn độ титрование
chuẩn độ титровать
chất các-buya углевод
chất cacbua углевод
chất chỉ thị индикатор
chất điện ly электролит
chất điện phân электролит
chất hóa hợp соединение
chất khử восстановитель
chất ốc-xy hóa окислитель