Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
C
Đ
H
K
L
M
N
P
Q
S
T
V
>>
Terms for subject
Philosophy
(154 entries)
chù nghĩa khắc kỷ
стоический
chù nghĩa kinh nghiệm
эмпирический
chù nghĩa kính nghiệm nhất nguyên
эмпириомонизм
chù nghĩa kinh nghiệm phê phán
эмпириокритицизм
chù nghĩa kinh viện
схоластика
chù nghĩa thực dụng
прагматизм
chù nghĩa tín ngưỡng
фидеизм
chù nghĩa tương đối
релятивизм
chù nghĩa vị lợi
утилитаризм
chất
качественный
chất
качество
chất lượng
качественный
chủ nghĩa duy tâm khách quan
объективный идеализм
chủ nghĩa khắc kỷ
стоицизм
chủ nghĩa kinh nghiệm
эмпиризм
chủ nghĩa phê phán
критицизм
chủ nghĩa thực chứng
позитивизм
chủ thể
субъект
cơ sở hạ tằng
базис
đa nguyên luận
плюрализм
Get short URL