DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
C D E G K L N P Q R V   >>
Terms for subject Medical (479 entries)
buộc накладывать
buộc наложить
bướu вздутие
bướu phình вздутие
bầu giác банки
bệnh biến кризис
bệnh đau dây thần kinh невралгический
bệnh khí ép кессонная болезнь
bệnh lao phổi процесс в лёгких
bệnh loét mũi сап
bệnh ngủ сонная болезнь
bệnh nhân tâm thần phân liệt шизофреник
bệnh nhiệt thám thán thư сибирская язва
bệnh nội khoa внутренние болезни
bệnh nội thương внутренние болезни
bệnh sồ mũi cùa ngựa сап
bệnh sốt vàng жёлтая лихорадка
bệnh sưng thận vu воспаление почечных лоханок
bệnh than сибирская язва
bệnh thự lặn кессонная болезнь