Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
C
K
N
P
T
X
>>
Terms for subject
Finances
(64 entries)
gia hạn
пролонгация
gia hạn
пролонгировать
giá quy định
купюра
giá quy định
номинал
giấy bạc
банкноты
hoãn trả
мораторий
kê giá
котировать
kê giá
котироваться
kê giá
котировка
khả năng thanh toán
платёжеспособность
khả năng trả được
платёжеспособность
khoản nợ
пассивный
không bị thiếu hụt
бездефицитный
không có khả năng trả tiền
неплатёжеспособность
không có khả năng trà tiền
неплатёжеспособный
không có tiền bảo đảm
необеспеченность
không có tiền bảo đảm
необеспеченный
không cần tiền mặt
безналичный
không trà nợ nồi
неплатёжеспособность
không trả nợ nồi
неплатёжеспособный
Get short URL