DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă Â B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Chess (30 entries)
thế cờ позиционный
thí quân гамбит
tốt пешка
tướng король
tượng слон
voi слон