Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
Đ
H
N
T
X
>>
Terms for subject
Card games
(50 entries)
đi con hồng bài
козырнуть
đi con hồng bài
козырять
đầm
дама
hòng bài
козырь
mười
десятка
nhép
трефы
nơi đặt cửa
кон
ông
король
phăng teo
джокер
pích
пика
pích
пики
rô
бубны
tiền đặt cửa
банк
tu-lơ-khơ
дурак
xin chịu
пас
xin chịu
пасовать
xin chịu
спасовать
xin chịu thua
пас
xin chịu thua
пасовать
xin chịu thua
спасовать
Get short URL