DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
G L P T Y   >>
Terms for subject Zoology (219 entries)
cá chuồn летучая рыба
cá cưa пила-рыба
cá đuối cưa пила-рыба
cá hanh линь
cá hấp đá минога
cá mè лещ
cá miệng tròn минога
cá mực каракатица
cá nghê морская корова
cá sấu aligato аллигатор
cá tầm стерлядь
cá vền лещ
cắc kè хамелеон
cào cào кузнечик
Chân đốt членистоногие
Chân khớp членистоногие
châu chấu кузнечик
chim báo bão буревестник
chim bông lau малиновка
chim cà lơi трясогузка