DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   
Terms for subject Hunting (17 entries)
bẫy садок
bẫy lồng садок
chim gọi mái ток
dây buộc chó свора
dây dắt chó свора
đi lẻ холостой
độc холостой
đứng rình mòi стойка
gà rừng gọi mái ток
mùa chim dẽ gọi mái тяга
ngồi rình подсидеть
ngồi rình подсиживать
phát súng chập đôi дублет
săn đuổi облава
súng săn дробовик
vòng bủa vây облава
vòng vây облава