DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
A Ă ÂC D Đ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Nautical (244 entries)
âu đà стапель
bắc норд
bến cầu tàu сходни
bếp камбуз
bị bão biền штормовать
bị loại ra списаться
bị loại ra списываться
bị thải ra списаться
bị thải ra списываться
bịt kín задраивать
bịt kín задраить
biển lặng phắc мёртвый штиль
boong lái trên ют
buồng рубка
buồng sĩ quan кают-компания
buồng (phòng) thủy thù кубрик
buồng vô tuyến điện радиорубка
buộc крепить
buộc cáp крепить
buộc chặt крепление