Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C D Đ E Ê G
H
I J K L M
N
O Ô Ơ P Q
R
S
T
U Ư V
X
Y
>>
Terms for subject
Agriculture
(39 entries)
lượng sữa vắt được
надой
lượng vắt sữa
надой
nhà ươm cây
рассадник
nuôi béo
откорм
nuôi thúc
откорм
nuôi thúc
подкорм
ra ngôi
пикировать
sinh đẻ
опорос
số hạt cốc đập được
умолот
tuốt
обмолот
vỗ béo
откорм
vỗ béo
подкорм
vườn ươm
рассадник
vườn ươm cây
рассадник
xuân hóa
яровизировать
Get short URL