Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă Â
B
C D Đ E Ê
G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T U
Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Sports
(387 entries)
bước chân lên trước khuỵu
выпад
bất phân thắng phụ
ничья
chạy
бег
chạy đua
бег
chạy đua
гонки
chạy đua
заезд
chạy đua
пробег
chạy đua cự ly ngắn
спринт
chạy đường trường
марафонский бег
chạy ma-ra-tông
марафонский бег
chạy phông
марафонский бег
chạy thi
бег
chạy thi
заезд
chạy thi
пробег
chạy tốc độ
спринт
chỗ
(ghế)
trọng tài
судейская вышка
chơi
разыграть
chơi
разыгрывать
chơi gôrôtki
городки
chơi hơn
переиграть
Get short URL