Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A
Ă
Â
B
C
D
Đ
E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R
S
T
U Ư V X Y
>>
Terms for subject
Radio
(44 entries)
nhiều ống
многоламповый
phát thanh
вещание
phát thanh
вещать
sóng cực ngắn
микроволновый
sóng dài
длинново́лновый
sóng ngắn
короткая волна
sóng ngắn
коротковолновый
thang điều hòa
шкала настройки
thang điều hưởng
шкала настройки
tiếp âm lại
ретранслировать
tiếp âm lại
ретрансляционный
tiếp âm lại
ретрансляция
tiếp phát
ретранслировать
tiếp phát
ретрансляционный
tiếp phát
ретрансляция
truyền thanh
вещание
truyền thanh
вещать
vi ba
микроволновый
Get short URL