Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê G
H
I J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Ironical
(142 entries)
cố ý trồ tài vắng mặt
блистать отсутствием
cùa hiếm
невидаль
của lạ
невидаль
cứ đồ lên đầu kẻ dưới
виноват стрелочник
đã đẹp mặt chưa!
полюбуйтесь на себя!
đã đẹp mặt chưa!
полюбуйтесь на него!
dân bơ sữa
вельможа
dân bự
вельможа
đáng kính
достопочтенный
đáng kính trọng
достопочтенный
đáng trọng
достопочтенный
đồ hèn yếu
баба
đoái thương
соблаговолить
đoái thương
соизволить
được
удостаиваться
được
удостоиться
được ban cho
удостаиваться
được ban cho
удостоиться
được tán dương đến tận mây xanh
хвалёный
được tán tụng quá đáng
хвалёный
Get short URL