DictionaryForumContacts

   Vietnamese Bengali
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
Âm nhạc của tôi আমার গান
âm thanh ধ্বনি
an bum ảnh, album ảnh ছবির অ্যালবাম
an bum, album অ্যালবাম
An toàn Gia đình পরিবার সুরক্ষা
An toàn Gia đình Microsoft Microsoft পারিবারিক সুরক্ষা
An toàn Gia đình পারিবারিক নিরাপত্তা
ảnh ছবি
ảnh Windows Windows প্রতিচ্ছবি
ảnh được nhúng এম্বেডেড চিত্র
ảnh kỹ thuật số ডিজিটাল আলোকচিত্র
ảnh kỹ thuật số ডিজিটাল ছবি
ảnh lát টাইল ইমেজ
ảnh toàn cảnh প্যানোরামা
ánh xạ XML dạng rich text রিচ টেক্সট XML ম্যাপিং
ảnh, hình ảnh চিত্র
áp dụng প্রয়োগ
Bài đăng টুইট
bài hát গান
bài viết নিবন্ধ