DictionaryForumContacts

   Vietnamese Urdu
A à B C D Đ E Ê G H IK L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   >>
Terms for subject Microsoft (3737 entries)
âm chạm ٹچ ٹون
Âm lịch قمری کیلنڈر
âm lượng والیوم
Âm nhạc của tôi میری موسیقی
âm thanh آڈیو
an bum ảnh, album ảnh فوٹو البم
an bum, album البم
An toàn Gia đình خاندان تحفظ
An toàn Gia đình Microsoft Microsoft خاندان تحفظ
An toàn Gia đình خاندانی سلامتی
ảnh Windows ۔Windows نقش
ảnh được nhúng شامل تصویر
ảnh kỹ thuật số ڈیجیٹل فوٹو
ảnh kỹ thuật số عددی نقش
ảnh lát ٹائل نقش
ảnh toàn cảnh پیش نگاہ
ánh xạ نقشہ
ánh xạ XML dạng rich text بھرپور متن XML نقشہ کاری
ảnh, hình ảnh نقش
áp dụng اطلاق کریں