Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Inuktitut
A Ă
Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Microsoft
(2298 entries)
bàn chạm
aktugaq
bàn phím chạm
aktugaq naqigaq
Bằng nhau
Naasausirijjut
bấm kép, bấm đúp
marruaqtiq-naqilli
báo cáo
unikkaaq
báo cáo PivotTable
PivotTable unikkaaq
báo cáo tình trạng
qanuilingalirninganut unikkaaq
báo hiệu
qaujikkaut
báo nhận S/MIME
S/MIME naksiujjusiaqtuq
bản cái
iluttiliurut
Bản đồ Ký tự
immikkuuqtunut saqqijaarvik
Bản đồ Ký tự
Immikkuuqtunut Saqqijaarvik
bản ghi
titiraqsausimajut
bản ghi dữ liệu
titiraqsimajut
bản lưu
nauttiumajaq
bản phân phát
tuniuqqagaq
bản sao lưu
nauttiumajaq
bảng Excel
Excel kipu
bảng hình
kisunnguanut kipu
bảng lồng nhau
ilukkannianiittuq kipu
Get short URL