DictionaryForumContacts

   
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
Album hàng đầu أشهر الألبومات
âm chạm نغمة اللمس
Âm dài نغمات طويلة
Âm lịch تقويم قمري
âm lượng مستوى الصوت
âm lượng وحدة تخزين
Âm thanh صوت
âm thanh صوتي
Âm thanh phím ضغطة مفتاح
an bum ảnh, album ảnh ألبوم صور فوتوغرافية
an bum, album ألبوم
An toàn Gia đình Microsoft أمان العائلة من Microsoft
An toàn Gia đình أمان العائلة
ảnh نسخة
ảnh Windows نسخة احتياطية لملفات تثبيت Windows
ảnh được nhúng صورة مضمنة
ảnh được nối kết صورة مرتبطة
ảnh kỹ thuật số صورة رقمية
ảnh toàn cảnh بانوراما
ánh xạ تعيين