DictionaryForumContacts

   
Б К Л О П Р С У Ф Х Ц Э   >>
Terms for subject Politics (78 entries)
соглашательский thỏa hiệp
соглашательский thỏa hiệp giai cấp
соглашательство thỏa hiệp
соглашательство thỏa hiệp giai cấp
уклон khuynh hướng lệch lạc
уклон thiên hướng
уклон khuynh hướng
уклон sai lệch
уклон đi lệch
уклон đi chệch
ультра người cực đoan
ультра phần tử quá khích
ультра người cực hữu
ультра người cực tả
ультралевый cực tả
ультраправый cực hữu
Учредительное собрание Quốc hội lập hiến
фракционер kẻ bè phái
фракционность bè phái
фракционный bè phái