Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
З
И
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Э
Я
>>
Terms for subject
Military
(905 entries)
бригада
lữ đoàn
бригада
lữ
бризантный снаряд
đạn pháo nổ
бризантный снаряд
đạn đại bác nổ
бросок
vọt tiến
бросок
tiến quân thằn tốc
бросок
điều quân chớp nhoáng
бруствер
bờ chiến hào
бруствер
gờ hào
бруствер
ụ đất ngoài chiến hào
бункер
boong-ke
вал
thành lũy
вести разведку
thám thính
вести разведку
trinh sát
вести разведку
do thám
вести разведку
dò xét
взвод
trung đội
вилка
nạng pháo
вилка
dĩa pháo binh
воздух!
báo động!
Get short URL