Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
Б
В
Г
Д
Е
З
И
К
Л
Н
О
П
Р
С
Т
У
Х
Ч
Ш
>>
Terms for subject
Nonstandard
(263 entries)
капут
chết
капут
ngoẻo
капут
bồ mạng
капут
bồ đời
капут
bỏ thây
капут
toi mạng
лопать
hốc
лопать
tọng
лопать
ngốn
лопать
xực
навалом
vô thiên lủng
навалом
vô khối
навалом
cơ man nào kề xiết
накатать
ngoáy
накатать
thảo
накатать
viết ngoáy
небось
chắc là
небось
có lẽ là
небось
có thế là
небось
hằn là
Get short URL