DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е З И К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
блеснуть nảy ra
блеснуть xuất hiện
блеснуть thoáng qua
блестеть nồi lên
блестеть nồi bật
блестеть trội lên
блестеть tồ ra xuất sắc
блестящий rực rỡ
блестящий rạng rỡ
блестящий huy hoàng
блестящий xuất sắc
блестящий tuyệt vời
блестящий lỗi lạc
близорукий cận thi
близорукий thiền cận
близорукий nông cạn
близорукость cận thị
близорукость thiền cận
близорукость nông cạn
блистать nổi bật