Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
З
И
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Э
Я
>>
Terms for subject
Sports
(387 entries)
взвинчивать темп
rút
взвинчивать темп
tăng tốc độ
взять высоту с третьей попытки
vượt qua độ cao trong lượt nhảy thứ ba
вне игры
việt vị
водная дорожка
đường bơi
воднолыжник
vận động viên trượt ván
воднолыжник
nhà thể thao trượt nước
водные лыжи
trượt ván
волан
cầu lông
вольтижировать
nhảy trên mình ngựa chạy
вольтижировать
nhào lộn khi đang cưỡi ngựa
вольтижировка
nhảy trên mình ngựa chạy
вольтижировка
nhào lộn khi đang cưỡi ngựa
ворота
cầu môn
ворота
khung thành
ворота
gôn
ворота
thành
вратарь
thù môn
вратарь
thủ thành
вратарь
giữ thành
Get short URL