Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д Е Ё Ж
З
И Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф Х Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
>>
Terms for subject
Religion
(87 entries)
протестант
người theo đạo Tin lành
протестант
tín đồ Cơ đốc tân giáo
протестантка
người theo đạo Tin lành
протестантка
tín đồ Cơ đốc tân giáo
протестантский
đạo Tin lành
протестантский
Cơ đốc tân giáo
протестантство
đạo Tin lành
протестантство
Cơ đốc tân giáo
реликвия
thánh tích
реликвия
thánh vật
священный
thánh
создатель
tạo hóa
создатель
hóa công
спаситель
Đấng cứu thế
спаситель
Chúa cứu thế
старец
tu sĩ già
старец
cha bề trên
старец
cụ
старец
sư cụ
таинство
thánh lễ
Get short URL