Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю Я
>>
Terms for subject
Art
(67 entries)
светотень
sáng tối
светотень
nùng đạm
символизм
chủ nghĩa tượng trưng
смоделировать
diễn khối
смоделировать
nặn phác
станковая живопись
tranh vẽ trên giá
станковая живопись
tranh đơn
теневой
đánh bóng
теневой
tối
тень
bóng đen
тень
bóng
типаж
tính chất
типаж
đặc điểm
типаж
đặc trưng
тональность
thanh điệu
тональность
sắc điệu
триптих
tranh bộ ba
триптих
phù điêu ba cánh
триптих
tam bình
условный
tượng trưng
Get short URL