Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А Б В Г
Д
Е Ё Ж З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т У Ф Х
Ц
Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я
>>
Terms for subject
Clerical
(71 entries)
панихида
cầu hòn
панихида
cầu siêu
поучение
thuyết giáo
поучение
thuyết pháp
преподобный
khả kính
приход
xứ đạo
приход
xứ
приход
giáo khu
приходский
xứ đạo
приходский
xứ
приходский
giáo khu
прихожанин
con chiên
прихожанин
giáo hữu
псалом
thánh ca
псалом
thánh thi
раскол
ly giáo
раскольник
người ly giáo
раскольник
người ratkônhic
раскольник
người không theo quốc giáo
раскольнический
người ly giáo
Get short URL