DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Mining (85 entries)
бикфордов шнур dây Bickford
бикфордов шнур dây cháy chậm
бикфордов шнур dây bích-pho
врубовая машина máy đánh rạch
выдать уголь на-гора vận xuất than
вырубать khao
вырубать đào
вырубить khao
вырубить đào
карьер mỏ (công trường) lộ thiên
карьер moong
концентрат tinh quặng
концентрат quặng tinh
концентрат quặng đã làm giàu
копёр tháp đào giếng
крепить chống lò
крепление chống lò
крепь giá (cột) chống lò
крепь khung chống
крепь vì chống