Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Е Ё Ж
З
И
Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ Ъ Ы Ь
Э
Ю
Я
>>
Terms for subject
Sports
(387 entries)
автомобилизм
thề thao ô tô
автомобилист
nhà thề thao ô tô
академическая гребля
bơi thuyền cồ điền
акваланг
đồ lặn
акваланг
thiết bị lặn
бадминтон
cầu lông
байдарка
thuyền thoi
баттерфляй
bơi bướm
бег
chạy
бег
chạy thi
бег
chạy đua
беговая дорожка
đường chạy
бегун
vận động viên
(nhà thề thao)
chạy thi
бокс
quyền Anh
бокс
đánh bốc
борец
đô vật
борец
đô
борец
người đánh vật
бороться
đánh vật
бороться
vật nhau
Get short URL