DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Economics (171 entries)
автаркия tự cấp tự túc
автаркия tự cung tự cấp
амортизация khấu hao
амортизация khấu mòn
амортизация hao mòn
анархия производства sản xuất hỗn loạn
банковский капитал tư bản ngân hàng
бросовый экспорт sự xuất khẩu (xuất cảng) phá giá
бум phồn vinh tạm thời
воспроизвести tái sản xuất
воспроизводить tái sản xuất
воспроизводство tái sản xuất
вывезти xuất khẩu
вывезти xuất cảng
вывезти xuất biên
вывезти xuất
вывоз hàng xuất khẩu
вывоз hàng xuất cảng
вывоз hàng xuất biên
вывоз hàng xuất