DictionaryForumContacts

   Bengali Vietnamese
   া  ি ঈ ী     ে  ৈ  ঔ    ঙ    ঝ ঞ    ঢ ণ               ষ   ং ৎ   >>
Terms for subject Microsoft (3400 entries)
‌উপ-উপাত্তশিট bảng dữ liệu con
.theme ফাইল tệp chủ đề
100% সংগৃহীত কলাম চার্ট 100% biểu đồ cột xếp chồng
100% সংগৃহীত বার চার্ট 100% biểu đồ thanh xếp chồng
2-ইন-1 máy tính 2 trong 1
3-D কলাম চার্ট biểu đồ cột 3-D
3-D প্রভাব hiệu ứng 3-D
3-D প্রসঙ্গ tham chiếu 3-D
3-D প্রাচীর ও তল tường và nền biểu đồ 3-D
> " চিহ্ন dấu a còng
> চিহ্ন dấu lớn hơn
ALT কী phím ALT
ASCII উহ্যতা চিহ্ন nháy đơn
ATM এডাপটেশন লেয়ার tầng thích nghi ATM
Active Directory ডোমেইন পরিসেবা Dịch vụ Miền Active Directory
ActiveX নিয়ন্ত্রণ điều khiển ActiveX
ActiveX বস্তু đối tượng ActiveX
Aero উইজার্ড Thuật sĩ Aero
Analytics পরিষেবা Dịch vụ Phân tích
BACKSPACE কী phím BACKSPACE