DictionaryForumContacts

   
ઁ ં ઃ        ઌ   ઐ   ઔ     ઙ     ઞ  ઠ  ઢ ણ              ળ   ષ   ઼ ઽ ા િ ી ુ ૂ ૃ ૄ ૅ ે ૈ ૉ ો ૌ ્ ૐ ૠ ૡ ૢ ૣ   >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
100% સ્ટૅક કરેલ બાર ચાર્ટ 100% biểu đồ thanh xếp chồng
100% સ્ટૅક કરેલ હરોળ ચાર્ટ 100% biểu đồ cột xếp chồng
180 ફેરવો Quay 180
2-માં-1 máy tính 2 trong 1
3-D પ્રભાવ hiệu ứng 3-D
3-D વૉલ્સ અને ફ્લોર tường và nền biểu đồ 3-D
3-D સંદર્ભ tham chiếu 3-D
3-D હરોળ ચાર્ટ biểu đồ cột 3-D
8-બિટ રંગ mầu 8-bit
ALT કી phím ALT
ALT પાઠ văn bản thay thế
ASCII એપોસ્ટ્રોફી nháy đơn
ATM એડેપ્ટેશન લેયર tầng thích nghi ATM
Active Directory ઓળખપત્ર thông tin đăng nhập Active Directory
Active Directory ખાતું tài khoản Active Directory
Active Directory ડોમેન સર્વિસસ Dịch vụ Miền Active Directory
Active Directory મેનેજમેંટ એજન્ટ Tác nhân Quản lý Active Directory
Active Directory સાઇટ site Active Directory
Active Directory-આધારિત સક્રિયતા kích hoạt dựa trên Active Directory
ActiveX ઑબ્જેક્ટ đối tượng ActiveX