מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
раздевать vמתח
כלל. cời quần áo
.לא רש lột quần áo (грабить); lột (грабить); bóc áo tháo cày (грабить)
раздеваться v
כלל. cởi quần áo; cời trần (до пояса); cời truồng (полностью); cời trần truồng (полностью)