מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
загореться vמתח
כלל. bốc cháy; bắt cháy; bắt lửa; bén lửa; cháy (зажигаться); cháy sáng (зажигаться); bật sáng (зажигаться); sáng lên (о небесных светилах); hiện lên (о небесных светилах); rực sáng lên (о глазах)
.צִיוּ ửng hòng lên (покрываться румянцем); đò hòng lên (покрываться румянцем); đò ửng lên (покрываться румянцем); nồ bùng (о споре и т.п.); bùng lên (о споре и т.п.)
.צִיוּ, .לא רש khao khát (сильно захотеться); thèm muốn (сильно захотеться); rất muốn (сильно захотеться); nóng lòng (сильно захотеться); nóng ruột (сильно захотеться)
загореть v
כלל. rám nắng; ăn nắng; sém nắng; cháy nắng
загоревший prtc.
כלל. rám nắng; sém nắng; cháy nắng
загореться: 6 צירופים, 1 נושאים
כללי6