מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
שם עצם | שם עצם | צירופים
мастер נמתח
כלל. xảo thủ
.מיקרו trình hướng dẫn
мастер Aero נ
.מיקרו Thuật sĩ Aero
мастер נ
כלל. người thự; thợ sành nghề; công nhân lành nghè; thự khéo; nhà chuyên môn bậc thầy (крупный специалист); người lành nghề (крупный специалист); người có tài nghệ cao (крупный специалист); người điêu luyện (крупный специалист); kiện tướng (крупный специалист); người đốc công (цеха и т.п.); thợ cà (цеха и т.п.); đội trưởng (цеха и т.п.)
.לא רש người khéo léo (искусный человек); người tài giỏi (искусный человек); thánh (искусный человек)
мастер: 45 צירופים, 4 נושאים
כללי33
מיושן / מתוארך3
מיקרוסופט8
פִּתגָם1