וייטנאמית | רוסית |
con dao pha, người khéo tay trong mọi việc | и швец, и жнец, и в дуду игрец |
có, không, mùa đông mới biết | цыплят по осени считают |
già thì mọi sự mọi hèn | старость не радость |
giàu, nghèo, ba mươi Tết mới hay | цыплят по осени считают |
làm câu dầm mỗi lúc một tí | через час по чайной ложке |
mỗi người mỗi ý | сколько голов, столько умов |
đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ | это только цветочки, а ягодки впереди |