DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
сладить vcontraintes
génér. hơn được (справиться); thắng được (справиться); trị được (справиться); làm được (справиться)
inform. thu xếp; xếp đặt
сла́дитьс
: 5 phrases, 1 sujets
Général5