Sujet | Vietnamien | Russe |
génér. | anh ấy đi rồi. — Thật à Thế ư? | он уже ушёл. — Да? |
génér. | anh ấy đi rồi à? — Vâng | он уже ушёл? — Да (ừ) |
génér. | cái đó thì rõ quá đi rồi! | это совершенно очевидно! |
génér. | có lẽ hình như anh ấy đã đi rồi | он будто бы уехал |
génér. | dáng đi rắn ròi | твёрдая походка |
génér. | kể từ khi anh ấy đi, đã nửa năm rồi đấy | вот уже полгода, как он уехал |
génér. | khi chúng tôi đến thì ông ấy đã đi ròi | когда мы пришли, он уже уехал |
génér. | những đường đi của họ tách rời nhau | их пути разошлись |
génér. | nó đi hẳn ròi | он совсем уехал |
génér. | nó đã ra đi rồi | он уехал |
génér. | phải đi bởi vì muộn rồi | надо ехать, а то уже поздно |
génér. | rõ quá đi rồi | нечего и говорить |
micr. | rời đi | возобновить работу |
génér. | rời Mát-xcơ-va đi Lê-nin-grát | отбыть из Москвы в Ленинград |
génér. | rời Mát-xcơ-va đi Lê-nin-grát | отбывать из Москвы в Ленинград |
génér. | tớ đã đi guốc trong bụng cậu rồi | я тебя раскусил |
génér. | thôi, đi đi cho rồi! | да уходите же, наконец! |
génér. | tôi bị yểu đi nhiều lắm ròi | я что-то совсем расклеился |
génér. | tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hát | я не могу выбраться в театр |
génér. | tôi nghe hình như tuồng như anh ấy đã đi rồi | я слышал, будто он уехал |
génér. | đi đi cho rồi! | скатертью дорога! |
génér. | đi đi, kẻo ròi kẻo nữa, không thì người ta đuổi đấy | уходи, не то прогонят |
génér. | đi đời nhà ma rồi! | всё кончено! (о потере, утрате) |
géogr. | Đi-tơ-roi | Детройт (г.) |